--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoàng chủng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoàng chủng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàng chủng
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Yellow race
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
hoàng chủng
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Yellow race
+
bất khả tri
:
thuyết bất khả tri Agnosticism
+
nhấp nhoáng
:
như lấp loáng
+
chiến thắng
:
To win victory over, to triumph overchiến thắng thiên taito triumph over a natural calamitychiến thắng nghèo nàn và lạc hậuto triumph over poverty and backwardness
+
mẫu
:
acre. model; pattern; specimen